Tổng hợp tời điện 2 tấn bán chạy nhất
Bạn đang cần tìm tời điện nâng hàng 2 tấn. Hôm nay, Lạc Hồng sẽ giới thiệu đến các bạn 8 tời điện 2 tấn đang "làm mưa làm gió" trên thị trường.
1. Tời kéo mặt đất Kenbo JM2-2 tấn
Tời kéo mặt đất JM
Đặc điểm
Tời kéo mặt đất Kenbo JM2 là tời kéo mặt đất tốc độ chậm.
Dùng để nâng hạ, kéo vật nặng trong công trường xây dựng và bến cảng, sử dụng trong đóng tàu, vận chuyển, lắp ráp hoặc tháo rời kết cấu thép, lắp đặt trong các nhà máy và hầm mỏ.
Tời kéo mặt đất JM2 không chỉ có thể được sử dụng độc lập khi đặt trên mặt đất mà còn có thể hoạt động với các máy phức tạp và quy mô lớn khác như máy cẩu trục. Kéo hàng, vật nặng theo chiều ngang cũng như nâng hạ vật theo chiều dọc.
Tải trọng kéo 100%, tối đa 2 tấn.
Tốc độ kéo đạt 12m/phút, trang bị phanh điện từ an toàn.
Cáp dài tối đa 200 mét.
Điện áp sử dụng 3 pha (380V).
Thời gian làm việc 8h/ngày.
Đặc biệt đây là sản phẩm chính hãng nên khách hàng yên tâm không lo hàng giả, hàng nhái.
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng |
KENBO |
Model |
JM2 |
Sức kéo |
2 Tấn |
Tốc độ kéo |
12mét/ phút |
Số cáp cuốn max |
200 mét |
Loại cáp |
6 x 19 – 11 |
Tang cuốn cáp |
275 mm |
Động cơ |
Y132M – 4; 7.5kw |
Phanh điện từ an toàn |
TJ2 – 200 |
Kích thước |
1050 x 950 x 520 |
Trọng lượng |
300 kg |
Bảo hành |
06 tháng |
Tham khảo video quấn cáp tời kéo mặt đất Kenbo JM2
2. Tời kéo mặt đất Kenbo JK2 - 2 tấn
Tời điện mặt đất JK
Đặc điểm
Tời kéo mặt đất Kenbo JK2 được ưa chuộng vì độ bền cao, dễ dàng sử dụng, vận hành và bảo trì máy thuận tiện.
Tời kéo mặt đất Kenbo JK2 dùng để nâng hạ, kéo vật nặng trong công trường xây dựng và bến cảng, sử dụng trong đóng tàu, vận chuyển, lắp ráp hoặc tháo rời kết cấu thép, lắp đặt trong các nhà máy và hầm mỏ.
Tời không chỉ có thể được sử dụng độc lập khi đặt trên mặt đất mà còn có thể hoạt động với các máy phức tạp và quy mô lớn khác như máy cẩu trục.
Tải trọng kéo tối đa 2 tấn.
Tốc độ kéo cực nhanh 22 m/phút đảm bảo tiến độ công việc nhanh chóng, hiệu quả.
Chiều dài cáp tối đa 200m.
Điện áp sử dụng là điện áp 3 pha (380V).
Thời gian làm việc 8h/ngày.
Thông số kỹ thuật
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng |
KENBO |
Model |
JK2 |
Sức kéo |
2 tấn |
Tốc độ kéo |
29m/phút |
Số cáp cuốn max |
200 mét |
Loại cáp |
6 x 9 – 11 mm |
Tang cuốn cáp |
275 |
Động cơ |
Y132 S – 4; 5.5kw |
Phanh điên từ an toàn |
TJ2 – 200 |
Kích thước |
1050 x 950 x 520 mm |
Trong lượng |
460 kg |
Bảo hành |
06 tháng |
Tham khảo video quấn cáp tời kéo mặt đất Kenbo Jk2
3. Pa lăng xích điện cố định Kenbo KKBB02-01
Pa lăng xích điện cố định Kenbo KKBB
Đặc điểm
Pa lăng xích điện KKBB02-01 được treo cố định trên khung dầm không thể di chuyển qua lại như pa lăng điện di chuyển.
Cả móc treo và móc cẩu được tôi luyện từ hợp kim thép chất lượng cao, có độ bền chắc cao.
Đặc biệt, móc cẩu có thể xoay 360 độ, có trang bị chốt an toàn.
Móc sẽ không bao giờ bị gãy trong quá trình nâng hạ, có hư hỏng cũng chỉ là do biến dạng.
Khả năng nâng hạ vật nặng có trọng tải tối đa 2 tấn.
Sử dụng 1 đường xích.
Nâng hạ với tốc độ khá nhanh 6,6m/phút, khả năng làm việc chính xác với độ tin cậy cao.
Tần suất làm việc liên tục, hoạt động vô cùng hiệu quả.
Điện áp sử dụng là điện áp 3 pha (380V). Chiều cao nâng hạ tiêu chuẩn là 6m.
Giá thành thường giao động từ 19 triệu đến 19,3 triệu.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
KKBB02-01 |
Loại |
Cố định |
Tải trọng nâng hạ (tấn) |
2 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
6,6 |
Số đường xích |
1 |
Công suất mô tơ nâng & Di chuyển ngang |
3kw/380v |
Kích thước xích (mm) |
10mmx1 |
Chiều cao nâng (m) |
6 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng |
KENBO |
Bảo hành |
06 tháng |
4. Pa lăng xích điện cố định Kenbo KKBB02-02
Pa lăng xích điện cố định Kenbo KKBB
Đặc điểm
Pa lăng xích điện cố định Kenbo KKBB02-02 có điểm nổi tốc độ nâng hạ nhanh, vận hành đơn giản, thuận tiện, và thiết kế vẻ ngoài đẹp, màu sơn bắt mắt.
Đặc biệt, có độ an toàn và tin cậy cao, khi được trang bị thêm các thiết bị an toàn như thiết bị giới hạn tải trọng, thiết bị rơ le nhiệt bảo vệ máy không bị quá nóng khi làm việc.
Pa lăng xích điện Kenbo cao cấp cố định KKBB02-02 là dòng pa lăng được treo cố định trên khung dầm để nâng vật nặng có trọng lượng tối đa 2 tấn, được trang bị 2 đường xích.
Nậng hạ với tốc độ là 3,4m/phút.
Sử dụng ở điều kiện công nghiệp, điện áp 380V.
Cả móc treo và móc cẩu được tôi luyện từ hợp kim thép chất lượng cao, có độ bền chắc đáng tự hào.
Đặc biệt, móc cẩu có thể xoay 360 độ, có trang bị chốt an toàn.
Móc sẽ không bao giờ bị gãy trong quá trình nâng hạ, có hư hỏng cũng chỉ là do biến dạng.
Bạn cần có 18 triệu đến 18,3 triệu để sở hữu chiếc tời này.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
KKBB02-02 |
Loại |
Cố định |
Tải trọng nâng hạ (tấn) |
2 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
3,4 |
Số đường xích |
2 |
Công suất mô tơ nâng & Di chuyển ngang |
1,5kw/380v |
Kích thước xích (mm) |
7,1mmx2 |
Chiều cao nâng (m) |
6 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng |
KENBO |
Bảo hành |
06 tháng |
5. Pa lăng xích điện Kenbo cao cấp di chuyển KKBB02-01
Đặc điểm
Pa lăng xích điện Kenbo KKBB di chuyển là loại pa lăng xích điện cao cấp của Kenbo, được chế tạo dựa trên kỹ thuật tiên tiến của Châu Âu. Có tốc độ nâng hạ cực nhanh, hoạt động mạnh mẽ, ổn định trong thời gian dài.
Với ngoại hình bắt mắt, cách vận hành đơn giản, trang bị thêm con chạy giúp pa lăng xích điện này có tính linh hoạt cao, được người tiêu dùng rất ưu thích.
Pa lăng xích điện Kenbo cao cấp di chuyển KKBB02-01 có tải trọng tối đa 2 tấn.
Trang bị 1 đường xích tải, nâng hạ với tốc độ nâng hạ cực nhanh: 6,6m/phút
Làm việc ở điều kiện điện áp 380V, tần suất làm việc liên tục, hoạt động vô cùng hiệu quả.
Nhờ lắp đặt con chạy, KKBB02-01 có thể di chuyển ngang với 2 cấp tốc độ là 11m/phút hoặc 22m/phút.
Giá thành thường giao động từ 25,5 đến 25,8 triệu.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
KKBB02-01 |
Loại |
Di chuyển |
Tải trọng nâng hạ (tấn) |
2 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
6,6 |
Số đường xích |
1 |
Tốc độ di chuyển ngang (m/phút) |
11/21 |
Công suất mô tơ nâng & Di chuyển ngang |
3kw-0,4kw/380v |
Kích thước (mm) |
10mmx1 |
Chiều cao nâng (m) |
6 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng |
KENBO |
Bảo hành |
06 tháng |
Tham khảo video hướng dẫn chọn mua tời điện công nghiệp
6. Pa lăng xích điện di chuyển Kenbo KKBB02-02
Đặc điểm
Pa lăng xích điện Kenbo cao cấp di chuyển KKBB02-02 nâng hạ vật nặng trọng lượng tối đa 2 tấn.
Sử dụng 2 đường xích tải nên tốc độ nâng hạ bằng 1/2 so với pa lăng xích dùng một đường xích. Tốc độ là 3,4m/phút.
Sử dụng điện áp 3 pha, công suất động cơ điện chỉ bằng 1/2 so với pa lăng xích điện KKBB02-01 cùng trọng tải sử dụng 1 đường xích.
Tần suất làm việc liên tục, hoạt động vô cùng hiệu quả cho mọi điều kiện công trình nhà xưởng khác nhau.
Pa lăng xích điện hoạt động đúng công suất, đúng tải trọng, tiết kiệm thời gian nâng hạ. So với tời điện, hiệu suất làm việc của pa lăng điện cao hơn.
Giá thành thấp hơn pa lăng xích điện di huyển 1 đường xích. Chỉ cần 24,5 đến 24,7 triệu là ban đã sở hữu được sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật
Thông số kỹ thuật |
KKBB02-02 |
Loại |
Di chuyển |
Tải trọng nâng hạ (tấn) |
2 |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
3,4 |
Số đường xích |
2 |
Tốc độ di chuyển ngang (m/phút) |
11/21 |
Công suất mô tơ nâng & Di chuyển ngang |
1,5kw-0,4kw/380v |
Kích thước (mm) |
7,1mmx2 |
Chiều cao nâng (m) |
6 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Hãng |
KENBO |
Bảo hành |
06 tháng |
7.Pa lăng xích điện Kenbo DHS2T
Đặc điểm
Pa lăng xích điện Kenbo DHS2T là pa lăng điện đơn giản, cấu trúc nhỏ gọn, trọng lượng nhẹ thuận tiện để di chuyển đến các điểm làm việc khác nhau.
Pa lăng được lắp đặt cố định trên dầm thép, cẩu trục để nâng hạ vật nặng, bốc xếp, dỡ hàng hóa, thiết bị, máy móc trong khai khoáng, tại các nhà máy công nghiệp, công trường xây dựng, bến cảng, kho bãi…
Pa lăng xích điện Kenbo DHS2T 2 tấn 5 mét sử dụng điện áp 380V
Chiều cao nâng hạ tiêu chuẩn là 5m, tuy nhiên có thể thiết kế thay dây xích dài hơn theo yêu cầu đặt hàng của quý khách.
Nâng hạ vật nặng có tải trọng tối đa 2 tấn.
Tốc độ nâng hạ chậm 2m/phút.
Pa lăng Kenbo DHS2T có chất lượng tốt mà giá cả lại thấp nên rất được ưu dùng. Chỉ cần 5,5 đến 5,8 triệu là khách hàng có thể sở hữu được sản phẩm này.
Thông số kỹ thuật
Điện áp sử dụng |
380v - 50Hz |
Công suất động cơ |
500w |
Motor R.P.M.(R/min) |
1380 v/ph |
Hãng sản xuất |
KENBO |
Model |
DHS 2T |
Tốc độ nâng hạ (m/phút) |
2 |
Tải trọng nâng (tấn) |
2 |
Chiều cao nâng hạ (m) |
5m hoặc thay theo yêu cầu |
Số dải xích |
1 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Đạt tiêu chuẩn |
CE /ISO9000 |
Trọng lượng |
45 kg |
Bảo hành |
06 tháng |
Tham khảo video pa lăng xích điện Kenbo DHS
8. Pa lăng cáp điện Kenbo CD1 2 tấn
Pa lăng cáp điện Kenbo CD1
Đặc điểm
Pa lăng cáp điện 2 tấn Kenbo CD1 được sử dụng phổ biến để nâng hạ các vật nặng, thường được lắp đặt trên khung dầm chữ L, cẩu trục dầm đơn, dầm đôi, cần cẩu để làm nhiệm vụ nâng, hạ vật liệu xây dựng, vật nặng trong khai thác mỏ, trang thiết bị nhà máy công nghiệp sản suất ô tô, giấy hay hàng hóa tại cầu cảng, kho bãi…
Đây là sản phẩm chính hãng nên luôn tạo được sự tin dùng của khách hàng.
Pa lăng cáp điện 2 tấn Kenbo CD1 có tải trọng nâng hạ 100% so với tải trọng định mức.
Cáp dài từ 6m đến 30m. Tùy theo nhu cầu của bạn có thể điều chỉnh chiều dài cáp.
Tốc độ nâng hạ đạt 8 m/phút.
Điện áp sử dụng là điện 3 pha (380V).
Pa lăng được gắn con chạy nên di chuyển ngang rất nhanh 20 m/phút.
Thông số kỹ thuật
Model |
CD1 |
Xuất xứ |
Trung Quốc |
Thương hiệu |
KENBO |
Chiều dai cáp (m) |
6-30 |
Tải trọng nâng |
2 tấn |
Tốc độ nâng |
8 m/phút |
Tốc độ di chuyển ngang |
20 m/phút |
Đường kính (m) |
11 |
Điện áp sử dụng |
380v 50Hz 3 phase |
Động cơ mô tơ nâng hạ |
3.0kw - 1380rpm |
Động cơ mô tơ di chuyển |
0.4kw - 1380rpm |
Thời gian bảo hành |
06 tháng |
Tham khảo video lắp điều khiển từ xa cho pa lăng cáp điện KENBO CD1 đơn giản nhất
Tham khảo video hướng dẫn đấu điện pa lăng cáp điện KENBO CD1 CHI TIẾT nhất
Trên đây là 8 chiếc tời điện 2 tấn mà bạn đáng để sở hữu. Hy vọng bạn sẽ chọn được cho mình chiếc tời điện phù hợp nhât
Mọi thông tin chi tiết xin vui lòng liên hệ:
☎ ️Hotline: 0968.591.772 - 0947.636.122 - 1900.636.122
☎ Tư vấn kỹ thuật: 0966.636.122 - 0964.879.260
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/paginas.htm
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/phong-kham-tri-uy-tin.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/chi-phi-kham-phu-khoa.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2628/dia-chi-dat-vong-tranh-thai.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2553&phong-kham-hung-thinh.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2628/dia-chi-chua-benh-giang-mai.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/kham-benh-xa-hoi.htm
- https://bvdkht.vn/feedback/2660/dia-chi-cat-bao-quy-dau.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2628/cach-lam-co-bui-tri-ngoai.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2660/phong-kham-hung-thinh-380-xa-dan.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/khi-hu-co-mau-sau-quan-he.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/index.htm
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/paginas/borrar/dat-vong-tranh-thai.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/dau-tinh-hoan-kham-o-dau.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/direccion-aborto-seguro.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/dai-tien-ra-mau.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/hut-thai-co-dau-khong.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2628/review-phong-kham-hung-thinh.html
- https://bvdkht.vn/feedback/2628/hut-thai-co-dau-khong.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/phongkhamtriuytin.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/dau-hieu-mang-thai.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/clinica-de-andrologia-de-confianza.html
- https://www2.sgc.gov.co/sgc/volcanes/Paginas/borrar/recursos-minerales.htm
- https://bvdkht.vn/feedback/2553&kham-phu-khoa-o-dau
- https://bvd